Đóng

Chuyên Mục Khác

Chuyên Mục Khác

Tầm soát dịch bệnh chăn nuôi heo, gà và thủy sản: Góc nhìn từ thực tiễn xét nghiệm

1. Tầm soát dịch bệnh: Yếu tố then chốt trong chăn nuôi hiện đại

    Tầm soát dịch bệnh (surveillance) trong chăn nuôi được hiểu là quá trình theo dõi, phát hiện mầm bệnh một cách chủ động và có hệ thống, thông qua các phương pháp xét nghiệm định kỳ. Không giống với chẩn đoán bệnh khi triệu chứng đã xuất hiện, tầm soát cho phép phát hiện sớm các tác nhân gây bệnh ngay cả khi vật nuôi chưa có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng.

     Chiến lược này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh ngày càng phức tạp, đặc biệt là ở các trại chăn nuôi quy mô lớn hoặc trại tham gia chuỗi cung ứng khép kín, đòi hỏi minh bạch về an toàn dịch bệnh.

2. Mục tiêu và lợi ích của tầm soát dịch bệnh

Phát hiện sớm mầm bệnh

Nhiều tác nhân truyền nhiễm (như PRRSV, PCV2, ASFV, EHP, WSSV, Mycoplasma gallisepticum...) có thể tồn tại trong vật nuôi mà không gây triệu chứng ngay. Xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện virus/vi khuẩn ở giai đoạn sớm nhất – khi chưa có lây lan diện rộng.

Giảm thiểu thiệt hại và chi phí điều trị

Việc xác định sớm tác nhân gây bệnh giúp hướng điều trị đúng, tiết kiệm thuốc, giảm tỉ lệ chết và thời gian phục hồi. Đồng thời, tránh được các điều trị sai hướng gây kháng thuốc hoặc chi phí không cần thiết.

Kiểm soát hiệu quả tiêm phòng

Xét nghiệm kháng thể sau tiêm bằng ELISA giúp đánh giá hiệu quả miễn dịch, từ đó điều chỉnh lịch tiêm và liều dùng cho phù hợp với tình hình thực tế.

Đáp ứng yêu cầu truy xuất và xuất khẩu

Nhiều thị trường và đơn vị thu mua yêu cầu chứng minh đàn vật nuôi không nhiễm mầm bệnh trước khi thu hoạch hoặc xuất bán. Kết quả PCR, ELISA, vi sinh đóng vai trò như một bằng chứng kỹ thuật bắt buộc.

3. Vai trò chiến lược của tầm soát dịch bệnh trong quản lý trại

3.1 Phát hiện sớm mầm bệnh

Nhiều tác nhân truyền nhiễm có thời gian ủ bệnh dài, hoặc triệu chứng mờ nhạt ở giai đoạn đầu. Ví dụ:

  • PRRSV có thể lưu hành trong trại dưới dạng “không điển hình”

  • PCV2 gây suy giảm miễn dịch khiến đàn dễ nhiễm kế phát mà khó xác định nguyên nhân chính

  • EHP ở tôm có thể không gây chết ngay nhưng âm thầm làm giảm tốc độ tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn

Phát hiện sớm giúp can thiệp đúng thời điểm, giảm thiểu thiệt hại đáng kể.

3.2 Giám sát hiệu quả tiêm phòng

Thông qua xét nghiệm ELISA hoặc PCR phát hiện kháng nguyên, trại có thể:

  • Xác định tỷ lệ bảo hộ sau tiêm

  • Đánh giá khả năng miễn dịch thụ động từ mẹ sang con

  • Điều chỉnh thời điểm tiêm nhắc lại

Đây là cách làm khoa học để tối ưu lịch tiêm, tránh tiêm “mù” gây lãng phí vaccine hoặc tạo cửa sổ miễn dịch.

3.3 Phân biệt nguyên nhân gây bệnh trong các trường hợp lâm sàng không điển hình

Ở giai đoạn đầu, các bệnh có thể biểu hiện triệu chứng tương tự (sốt, bỏ ăn, giảm tăng trưởng…). Tầm soát bằng PCR kết hợp vi sinh giúp phân định rõ:

  • Virus hay vi khuẩn?

  • Có đồng nhiễm hay không?

  • Có cần điều trị bằng kháng sinh không?

Việc xác định đúng tác nhân giúp rút ngắn thời gian điều trị, tiết kiệm chi phí và hạn chế kháng kháng sinh.

3.4 Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu thị trường

Tăng trưởng xuất khẩu nông sản, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản và thịt gia cầm, đang đi kèm yêu cầu cao hơn về an toàn dịch bệnh. Các thị trường như Nhật, Hàn Quốc, EU… đòi hỏi hồ sơ xét nghiệm âm tính với một số mầm bệnh trước khi cấp phép nhập khẩu.

Do đó, xét nghiệm định kỳ không chỉ phục vụ công tác thú y, mà còn là một phần trong quy trình đảm bảo chất lượng thương mại.


4. Các kỹ thuật xét nghiệm chính trong tầm soát dịch bệnh

4.1 PCR – Phân tử học hiện đại cho phát hiện siêu nhạy

  • Nguyên lý: Khuếch đại và phát hiện DNA/RNA đặc hiệu của mầm bệnh

  • Ưu điểm:

    • Phát hiện cực sớm (ngay cả khi chưa có triệu chứng)

    • Độ đặc hiệu và độ nhạy cao

    • Phù hợp với hầu hết virus, vi khuẩn, ký sinh trùng nguy hiểm

  • Ứng dụng:

    • Chăn nuôi heo: PRRSV, PCV2, ASFV, Mycoplasma hyopneumoniae…

    • Chăn nuôi gia cầm: IB, ND, ILT, AI…

    • Thủy sản: WSSV, EHP, AHPND, NHPB, MBV…

Lưu ý:

  • PCR yêu cầu mẫu tươi, bảo quản lạnh, tránh đông đá mẫu mô.

  • Nên kết hợp lấy mẫu gộp (pooling) theo nhóm tuổi hoặc khu vực (chung chuồng/ ô), tỷ lệ gộp mẫu nên < 5 mẫu gộp 1 để đảm bảo hiệu quả các giai đoạn giải gộp nếu có kết quả dương tính.


4.2 Vi sinh – Vẫn là công cụ thiết yếu để điều trị đúng hướng

  • Phạm vi: Áp dụng với bệnh do vi khuẩn như Salmonella, E. coli, Streptococcus suis, Pasteurella multocida, Mycoplasma gallisepticum

  • Phương pháp: Nuôi cấy, phân lập, định danh và thực hiện kháng sinh đồ (antibiogram).

  • Giá trị thực tiễn:

    • Lựa chọn đúng loại kháng sinh phù hợp, hạn chế lạm dụng

    • Phát hiện các chủng vi khuẩn kháng đa kháng sinh (MDR)

    • Kiểm tra chất lượng nước, thức ăn, môi trường nuôi


4.3 ELISA – Giám sát đáp ứng miễn dịch và phơi nhiễm

  • Nguyên lý: Phát hiện kháng thể (IgG, IgM) hoặc kháng nguyên bằng kháng thể gắn enzyme.

  • Ứng dụng phổ biến:

    • Theo dõi đáp ứng sau tiêm PRRS, Gumboro, ND, AI, IB

    • Đánh giá hiệu quả chương trình vaccine

    • Phát hiện phơi nhiễm trên diện rộng

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp hơn PCR

  • Thực hiện nhanh với số lượng mẫu lớn

  • Định lượng chỉ số S/P giúp theo dõi diễn tiến miễn dịch theo thời gian


5. Thời điểm và cách thức triển khai tầm soát trong thực tế

Giai đoạn chăn nuôi Mục tiêu Kỹ thuật đề xuất
Trước nhập đàn Kiểm tra con giống PCR, vi sinh
Sau nhập 7–14 ngày Phát hiện sớm tác nhân virus, vi khuẩn PCR, vi sinh
Sau tiêm vaccine 2–3 tuần Kiểm tra hiệu quả miễn dịch ELISA
Khi có dấu hiệu lâm sàng Chẩn đoán xác định PCR + vi sinh
Trước xuất bán Đảm bảo an toàn dịch bệnh cho thị trường PCR WSSV, ASFV, Salmonella

6. Lưu ý kỹ thuật trong quy trình lấy mẫu xét nghiệm

  • Lấy mẫu đúng loại: máu, huyết thanh, mô (gan, lách, phổi), dịch ruột, nước ao, thức ăn…

  • Số lượng mẫu: Tùy quy mô trại, nên lấy gộp theo tỷ lệ 1/5 hoặc 1/10 cá thể

  • Bảo quản mẫu: Ưu tiên ướp lạnh, tránh đông đá mô tươi trừ khi có yêu cầu đặc biệt

  • Vận chuyển mẫu: Trong 24h, dùng thùng lạnh, có túi ice-pack

  • Kèm hồ sơ thông tin: Tuổi, giống, ngày tiêm vaccine, triệu chứng nếu có, lịch sử điều trị


7. Kết luận: Tầm soát dịch bệnh – công cụ cốt lõi cho chăn nuôi an toàn và bền vững

Trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến khó lường, tầm soát không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc đối với mọi mô hình chăn nuôi chuyên nghiệp. Đây là nền tảng để:

  • Bảo vệ năng suất và hiệu quả kinh tế

  • Đáp ứng tiêu chuẩn thị trường cao cấp

  • Quản lý dịch tễ nội bộ một cách khoa học

  • Tham gia vào chuỗi liên kết, xuất khẩu hoặc trại giống chất lượng cao


8. Giải pháp hỗ trợ toàn diện từ Công ty CNSH Cao Gia

CaoGia Biotech cung cấp đầy đủ hệ sinh thái xét nghiệm – tầm soát cho ngành thú y:

  • Thiết bị: PCR real-time, máy ELISA reader, máy ly tâm lạnh, tủ an toàn sinh học BSC cấp II

  • Hóa chất & kit: PCR/ELISA kit đặc hiệu cho PRRSV, ASFV, ND, EHP, WSSV, IB, AI, Mycoplasma…

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn SOP lấy mẫu, quy trình xét nghiệm, xây dựng lịch tầm soát phù hợp từng trại

Tài liệu tham khảo

  1. APHIS Animal Sample Size Table – hướng dẫn lựa chọn mẫu (design prevalence) sciencedirect.com+5aphis.usda.gov+5frontiersin.org

  2. OIE Terrestrial Code – hướng dẫn sampling probability/cluster & risk‐based sampling woah.org+1numberanalytics.com+1

  3. FAO 2014 – Risk‑based disease surveillance manual cahfs.vetmed.ucdavis.edu+4openknowledge.fao.org+4cran.r-project.org+4

  4. Stevenson M.A. et al., Front. Vet. Sci. 2021 – thiết kế sample size trong dịch tễ thú y pmc.ncbi.nlm.nih.gov+6frontiersin.org+6numberanalytics.com+6

  5. R‐package epiR – các hàm rsu.sssep.rs2st hỗ trợ tính sample size clustering cran.r-project.org


*** Bài viết chia sẻ một số thông tin tổng quan dưới góc nhìn từ team Marketing công ty  – nếu quý độc giả/ quý khách hàng có ý kiến đóng góp hay bất cứ phản hồi, góp ý – xin hãy gửi thông tin về mail: marketing@caogiabiotech.com

–  Với phương châm Tận Tâm – Uy tín – Đồng hành cùng phát triển Cao Gia luôn sẵn sàng và mong muốn lắng nghe mọi phản hồi/ góp ý từ phía quý độc giả/ quý khách hàng dù là nhỏ nhất.


— Đội ngũ Marketing CNSH Cao Gia —

    CÔNG NGHỆ SINH HỌC CAO GIA   
Trách nhiệm – Khoa học – Khát vọng