Mô tả
Tính năng nổi bật của Máy Quang Phổ UV-Vis Ultra-3000
Đường Quang Kép (Double Beam) – Giảm nhiễu tối đa
Thiết kế đường quang kép giúp loại bỏ ảnh hưởng của nhiễu, đảm bảo kết quả phân tích có độ chính xác cao, đặc biệt trong các phép đo có độ nhạy cao.
Độ phân giải quang phổ cao – 0.5nm
Cho phép lựa chọn 4 mức băng thông quang phổ: 0.5 / 1 / 2 / 4 nm, phù hợp với nhiều ứng dụng từ phân tích định tính đến định lượng chuyên sâu.
Dải bước sóng rộng – từ 190 đến 1100nm
Cho phép phân tích nhiều loại mẫu trong cả vùng tử ngoại (UV) và khả kiến (Vis).
Độ chính xác và lặp lại cao
-
Độ chính xác bước sóng: ±0.1 nm
-
Độ lặp lại bước sóng: ±0.1 nm
-
Độ lệch ánh sáng lạc (Stray Light): < 0.03%T
-
Độ lệch đường nền (Baseline flatness): ≤ 0.00004A
Tốc độ ổn định tuyệt vời
-
Mức trôi thấp: ≤ 0.0005A/h
-
Độ ổn định theo thời gian, cho phép đo mẫu liên tục mà không cần hiệu chuẩn lại.
Thiết kế thân thiện người dùng
-
Màn hình màu TFT 7 inch độ phân giải cao (800×480), dễ quan sát.
-
Giao diện RIBBON trực quan, dễ thao tác.
-
Bàn phím chống nước, núm điều chỉnh đơn giản.
-
Hỗ trợ cổng USB và LAN, cho phép in trực tiếp hoặc lưu trữ dữ liệu nhanh chóng.
Phần mềm UltraUV Workstation mạnh mẽ
-
Phân tích phổ, đo động học, định lượng tự động.
-
Thiết kế báo cáo linh hoạt theo nhu cầu người dùng.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn GLP/GMP, hỗ trợ mã hóa, kiểm soát người dùng và lưu trữ dữ liệu an toàn.
Phụ kiện đi kèm đa dạng
-
Bộ giữ 8 cuvet tự động – Chuyển đổi đo lường tự động 8 cuvet 10mm.
-
Giá đỡ cuvet đường dài – Phù hợp cho đo lường từ 5–100 mm.
-
Giá đỡ mẫu rắn – Cho các mẫu dạng tấm, kích thước tối đa 80L × 40W × 20H mm.
-
Phụ kiện phản xạ tuyệt đối – Dành cho vật liệu quang học hoặc bán dẫn.
-
Nhiều loại cuvet thủy tinh/quartz với kích thước và đường quang khác nhau.
Thông số kỹ thuật chính
| Thông số | Ultra-3000 |
|---|---|
| Thiết kế đường quang | Đường quang kép |
| Dải băng thông quang phổ | 0.5 / 1 / 2 / 4 nm |
| Độ lặp lại bước sóng | ±0.1 nm |
| Độ chính xác bước sóng | ±0.1 nm |
| Dải bước sóng | 190–1100 nm |
| Ánh sáng lạc | ≤ 0.03%T |
| Độ trôi | ≤ 0.0005A/h |
| Phẳng đường nền | ≤ 0.00004A |
| Màn hình | TFT 7 inch, WVGA (800×480) |
| In trực tiếp / Lưu USB | Có |
| Tích hợp phương pháp phân tích | Có |
| Phần mềm workstation | Có |
| Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Dược phẩm | Kiểm tra độ tinh khiết, hàm lượng hoạt chất, nghiên cứu thuốc mới |
| Thực phẩm | Phân tích dư lượng nitrat, chất tạo màu, chất chống oxy hóa, vitamin |
| Môi trường | Đo nồng độ kim loại nặng, chất ô nhiễm trong nước, đất, không khí |
| Sinh học phân tử | Theo dõi biểu đồ enzyme, đo mật độ DNA/RNA, protein |
| Giảng dạy – nghiên cứu | Thiết bị chuẩn trong đào tạo kỹ năng phân tích quang phổ cho sinh viên |









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.