Mô tả
-
MÁY LY TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO CRYSTE PURISPIN 18R : Tốc độ quay tối đa lên đến 18.000 vòng/phút với rotor góc cố định, tạo lực ly tâm tối đa 30.717 xg, giúp tách mẫu nhanh chóng và hiệu quả.
-
Kiểm Soát Nhiệt Độ Chính Xác: Dải nhiệt độ từ -10°C đến +40°C, điều chỉnh từng 1°C, đảm bảo môi trường lý tưởng cho các mẫu nhạy cảm với nhiệt độ.
-
Màn Hình Cảm Ứng LCD 4.3”: Giao diện thân thiện, hiển thị đầy đủ thông số như tốc độ, RCF, thời gian, nhiệt độ, trạng thái cửa, chương trình, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
-
Đa Dạng Rotor: Hỗ trợ nhiều loại rotor, bao gồm rotor góc cố định và rotor swing, phù hợp với ống ly tâm từ 0.2 ml đến 50 ml, đáp ứng đa dạng nhu cầu thí nghiệm.
-
Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Chế độ Standby Off và Eco Shut-off giúp giảm tiêu thụ điện năng khi không sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.
-
An Toàn Sinh Học: Tùy chọn rotor kín khí đạt chứng nhận TUV NORD theo tiêu chuẩn IEC61010-2-020:2016 Annex AA, đảm bảo an toàn khi xử lý mẫu nguy hiểm.
Thông Số Kỹ Thuật
-
Tốc Độ Quay: 400 – 18.000 vòng/phút (tùy thuộc vào rotor
-
Lực Ly Tâm Tối Đa (RCF): 30.717 xg
-
Dung Tích Tối Đa: 6 ống hình nón 50 ml hoặc 24 ống 2.0 ml
-
Dải Nhiệt Độ: -10°C đến +40°C (điều chỉnh từng 1°C)
-
Mức Ồn: ≤ 60 dB
-
Chương Trình: Lưu trữ tới 100 chương trình
-
Nhận Diện Rotor: Tự động
-
Kích Thước (R x S x C): 382 x 669 x 314 mm (chiều cao 670 mm khi mở nắp)
-
Trọng Lượng: 52 kg (không bao gồm rotor)
-
Nguồn Điện: AC 230V ±10%, 50-60Hz, 1 pha
-
Tiêu Thụ Điện Năng: 1.500 W
Loại Rotor Mô tả Tốc độ tối đa (rpm) Lực ly tâm (xg) Dung tích tối đa Rotor FA-18×1.5 Góc cố định, 18 ống 1.5/2.0 ml 18,000 rpm 30,717 ×g 18 × 2 ml Rotor FA-24×2.0 Góc cố định, 24 ống 2.0 ml 15,000 rpm ~22,000 ×g 24 × 2 ml Rotor FA-12×5.0 Góc cố định, 12 ống 5 ml 14,000 rpm ~18,000 ×g 12 × 5 ml Rotor FA-6×50 Góc cố định, 6 ống hình nón 50 ml 13,000 rpm ~20,000 ×g 6 × 50 ml Rotor FA-30×1.5 Góc cố định, 30 ống 1.5 ml 16,000 rpm ~27,000 ×g 30 × 1.5 ml Rotor PCR 4×8 Rotor cho strip PCR 8 giếng × 4 15,000 rpm ~20,000 ×g 32 giếng PCR Rotor Swing-out SW-12×1.5 Lắc ngang, 12 ống 1.5 ml ~6,000 rpm ~3,000 ×g 12 × 1.5 ml
Ứng Dụng
-
Phòng Thí Nghiệm Sinh Học Phân Tử: Ly tâm DNA, RNA, protein.
-
Phòng Thí Nghiệm Y Sinh: Xử lý mẫu huyết thanh, huyết tương.
-
Phòng Thí Nghiệm Dược Phẩm: Kiểm tra chất lượng thuốc, nghiên cứu phát triển sản phẩm.
-
Phòng Thí Nghiệm Nghiên Cứu: Thực hiện các thí nghiệm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và lực ly tâm cao.















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.