CÁC LOẠI MẪU TRONG THÚ Y – PHÂN LOẠI, KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẤY MẪU – DÀNH CHO B.S BỆNH HEO/ GÀ
I. Tổng quan: Nền tảng của chẩn đoán chính xác
Trong quá trình chẩn đoán/ xét nghiệm bệnh thú y lấy mẫu là bước khởi đầu vô cùng quan trọng (nhất), quyết định đến 80% độ chính xác và độ tin cậy của kết quả chẩn đoán. Trong ngành chăn nuôi heo và gia cầm, nơi dịch bệnh có thể bùng phát nhanh chóng và gây thiệt hại lớn, việc lấy mẫu sai kỹ thuật, không đúng thời điểm, hay bảo quản không phù hợp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng: âm tính giả (bỏ sót mầm bệnh), dương tính giả (gây lãng phí và hoang mang), hoặc sai lệch định lượng (ảnh hưởng đến đánh giá hiệu quả vắc-xin hay mức độ lưu hành).
II. Phân loại mẫu thú y: Hiểu rõ để lựa chọn tối ưu
Đối với heo và gia cầm, việc lựa chọn loại mẫu phù hợp với mục đích xét nghiệm (chẩn đoán bệnh, giám sát dịch tễ, kiểm tra tồn dư thuốc, hay đánh giá an toàn sinh học trang trại) là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các loại mẫu thường dùng và mục đích chính của chúng:
Việc tuân thủ quy trình lấy mẫu chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo tính đại diện và chính xác của mẫu.
1. Chuẩn bị trước khi lấy mẫu: Nền tảng của sự tin cậy và “chuẩn xác”:
- Xác định rõ ràng: Luôn hỏi “Mục đích xét nghiệm là gì?” để chọn loại mẫu và số lượng phù hợp. PCR, nuôi cấy, ELISA đều yêu cầu các loại mẫu và cách bảo quản khác nhau.
- Vật tư vô trùng: Luôn sử dụng dụng cụ vô trùng tuyệt đối (ống lấy máu chân không, kim, que swab, túi zip, lọ có formalin…). Tuyệt đối không dùng lại dụng cụ đã sử dụng.
- Thông tin đầy đủ: Ghi nhãn mẫu đầy đủ, rõ ràng và không tẩy xóa: mã số mẫu, ngày/giờ lấy, địa điểm (chuồng/lô), loại vật nuôi (heo/gà), số tai/số lồng, triệu chứng lâm sàng, tuổi vật nuôi, thời gian tiêm vaccine, loại vaccince…. (nếu có). Đây là “giấy khai sinh” của mẫu.
- Dụng cụ bảo hộ: Mặc đầy đủ trang phục bảo hộ (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ) để tránh lây nhiễm chéo và bảo vệ bản thân.
2. Phương pháp lấy mẫu phổ biến: Kỹ thuật vàng trong tay
– Lấy mẫu huyết thanh / huyết tương:
- Heo: Lấy máu từ tĩnh mạch tai hoặc tĩnh mạch cổ trước. Ở heo con, có thể lấy từ xoang tĩnh mạch ổ mắt (cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm).
- Gà: Lấy máu từ tĩnh mạch cánh hoặc tĩnh mạch cổ.
Kỹ thuật: Dùng kim kích thước phù hợp (ví dụ: kim 20G cho heo lớn, 22-23G cho heo con, gà) và ống không chống đông (ống nút đỏ/vàng). Để máu đông tự nhiên ở nhiệt độ phòng (khoảng phút đến giờ).
- Ly tâm: Ly tâm ở vòng/phút trong phút để tách huyết thanh.
- Bảo quản: Hút huyết thanh vào ống sạch khác. Bảo quản ở nếu vận chuyển trong giờ. Nếu lâu hơn, phải bảo quản đông lạnh ở hoặc . Tránh đông lạnh-rã đông nhiều lần.
– Lấy mẫu swab (ngoáy):
- Hầu họng/mũi (Heo/Gà): Dùng que swab vô trùng (thường là swab có môi trường vận chuyển VTM/UTM). Ngoáy nhẹ nhàng, xoay tròn ở vùng hầu họng, hốc mũi để thu thập tế bào và dịch tiết.
- Cloacal swab (Gà): Đưa que swab vào lỗ huyệt khoảng cm, xoay nhẹ để thu thập niêm mạc ruột và phân.
- Bảo quản: Ngay lập tức nhúng đầu swab vào môi trường vận chuyển chuyên dụng. Bẻ gãy cán swab và đậy kín nắp.
- Nhiệt độ: Bảo quản lạnh nếu gửi đi nhanh. Nếu cần bảo quản lâu hơn hoặc gửi đi xa, cần đông lạnh ở .
– Lấy mẫu mô bệnh phẩm (sau chết do an tử/ chết tự nhiên):
- Lựa chọn mô: Ưu tiên lấy các mô có tổn thương điển hình (ví dụ: phổi viêm, hạch sưng to, lách xuất huyết…). Lấy thêm mô lành ở vùng giáp ranh để so sánh.
- Kỹ thuật: Sử dụng dao, kéo phẫu thuật vô trùng. Cắt một phần mô khoảng gram, kích thước khoảng cm (vừa đủ để xét nghiệm, tránh mẫu quá lớn khó thấm formalin hoặc khó vận chuyển).
- Chia mẫu:
- Mô bệnh học: Cho vào lọ chứa dung dịch formalin cố định ngay. Tỷ lệ formalin và mô nên là để đảm bảo mô được cố định tốt.
- PCR/Vi sinh: Cho vào túi zip hoặc ống vô trùng riêng biệt. Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh ngay lập tức để hạn chế sự phân hủy của mầm bệnh.
- Đặc biệt lưu ý: Nếu nghi ngờ các bệnh như tai xanh (PRRS), Dịch tả heo Châu Phi (ASFV), cúm gia cầm độc lực cao, cần lấy nhiều loại mô khác nhau (hạch, lách, phổi, amiđan, gan) để tăng khả năng phát hiện.
*** Đối với các con vật chết tự nhiên (do bệnh) :
-
Tốt nhất trong vòng 6 giờ sau chết, khi xác chưa phân hủy → mô còn nguyên vẹn, dấu hiệu bệnh rõ ràng, mầm bệnh chưa biến đổi, hạn chế lấy các vị trí đã xuất hiện vết hoại tử.
-
Nếu lấy mẫu sau 12–24h: ưu tiên mẫu xương, hạch, mô ít phân hủy (lách, phổi) và bảo quản lạnh ngay
– Lấy mẫu phân:
- Kỹ thuật: Dùng thìa nhựa hoặc que lấy phân vô trùng. Lấy trực tiếp từ trực tràng hoặc thu gom phân tươi mới thải ra (tránh dính đất, nước tiểu, chất độn chuồng).
- Lượng mẫu: Khoảng gram.
- Bảo quản: Cho vào túi zip hoặc lọ sạch. Phải bảo quản lạnh ngay lập tức () nếu không xét nghiệm trong vòng giờ. Đối với một số xét nghiệm PCR, có thể đông lạnh.
IV. Yêu cầu về bảo quản và vận chuyển “lạnh” không thể thiếu
“Nhiệt độ lạnh” là nguyên tắc vàng để đảm bảo chất lượng mẫu. Sai sót trong khâu này có thể làm hỏng công sức lấy mẫu.
- Đóng gói: Tất cả mẫu cần được dán nhãn rõ ràng, chống thấm nước, đóng gói cẩn thận trong hộp xốp có đá gel hoặc đá khô (nếu cần đông lạnh sâu).
- Hồ sơ: Luôn đi kèm phiếu yêu cầu xét nghiệm hoặc hồ sơ truy xuất đầy đủ thông tin đã ghi trên mẫu. Điều này cực kỳ quan trọng để phòng thí nghiệm có thể đối chiếu và xử lý mẫu đúng cách.
- Vận chuyển: Vận chuyển mẫu càng nhanh càng tốt đến phòng thí nghiệm.
V. Các lỗi thường gặp khi lấy mẫu: Bài học xương máu từ thực tiễn
Trong quá trình làm việc, chúng tôi đã chứng kiến nhiều trường hợp kết quả bị sai lệch chỉ vì những lỗi cơ bản trong khâu lấy mẫu:
- Sử dụng dụng cụ không vô trùng: Đây là lỗi chí tử, dẫn đến nhiễm chéo mẫu hoặc nhiễm tạp khuẩn, gây kết quả dương tính giả hoặc không thể phân lập được mầm bệnh chính xác.
- Không làm lạnh mẫu ngay sau khi lấy: Đặc biệt với mẫu mô tươi, phân, hoặc swab, việc chậm trễ làm lạnh sẽ khiến mầm bệnh bị phân hủy, sinh sôi quá mức hoặc giảm nồng độ, làm giảm độ tin cậy của kết quả (thường là âm tính giả).
- Lấy mẫu sai thời điểm:
Quá sớm: Vật nuôi chưa có đủ kháng thể (ELISA) hoặc mầm bệnh chưa nhân lên đủ số lượng (PCR) để phát hiện.
Quá muộn: Vật nuôi đã hồi phục, mầm bệnh đã bị đào thải hoặc bị cơ thể vật chủ tiêu diệt, dẫn đến bỏ sót mầm bệnh đang lưu hành.
- Ghi nhãn không đầy đủ hoặc sai thông tin: Gây nhầm lẫn mẫu, làm mất đi hoàn toàn ý nghĩa của kết quả xét nghiệm hoặc thậm chí không thể truy xuất nguồn gốc.
- Không lấy đủ số lượng mẫu đại diện: Đặc biệt trong giám sát dịch tễ, việc không lấy đủ số lượng mẫu theo khuyến cáo của WOAH/FAO có thể không phản ánh đúng tình hình sức khỏe của đàn
KHUYẾN CÁO TRÁNH LÂY LAN MẦM BỆNH RA MÔI TRƯỜNG – TRONG QUÁ TRÌNH MỔ KHÁM/ LẤY MẪU
1. Chọn vị trí lấy mẫu an toàn – biệt lập
-
Ưu tiên khu vực cách ly, nền đất xi măng, có thể sát trùng sau lấy mẫu.
-
Tuyệt đối không lấy mẫu gần khu nguồn nước, thức ăn, khu chăn nuôi đang hoạt động hoặc khu dân cư.
-
Nếu buộc phải lấy tại trại → sử dụng khu xử lý xác động vật có tường che chắn, không thoát nước trực tiếp ra môi trường.
2. Thực hiện đúng quy trình an toàn sinh học
-
Trải bạt nilon sạch dưới xác động vật trước khi mổ để giữ mầm bệnh không lan ra đất.
-
Sử dụng bộ bảo hộ đầy đủ (áo liền quần, khẩu trang N95, găng tay, kính, ủng).
-
Sau khi mổ xác, phun khử trùng toàn bộ bạt, dụng cụ và khu vực mổ bằng dung dịch sát khuẩn mạnh: như Javen, vôi, Formol 3%….
3. Xử lý xác và chất thải sau khi lấy mẫu
-
Không bỏ lại nội tạng, mô thừa, chất dịch lên bề mặt đất.
-
Thiêu đốt hoặc chôn lấp có xử lý xác động vật sau khi mổ, theo hướng dẫn thú y địa phương.
-
Toàn bộ găng tay, tip, que swab, giấy lau dính dịch đều phải thu gom vào túi nguy hại và tiêu hủy đúng quy định.
4. Khử trùng toàn bộ người và dụng cụ sau khi lấy mẫu
-
Rửa tay, giày ủng, quần áo bằng dung dịch sát khuẩn.
-
Thay quần áo bảo hộ trước khi rời khỏi khu vực mổ xác.
-
Dụng cụ lấy mẫu phải được ngâm trong dung dịch Chlorine ≥0.5% ít nhất 30 phút hoặc hấp tiệt trùng (autoclave) nếu tái sử dụng.
5. Vận chuyển mẫu đúng cách, không rò rỉ
-
Mẫu phải đựng trong ống kín, hộp kín có nắp, đặt trong túi zip hoặc hộp vận chuyển 3 lớp.
-
Dán nhãn “MẪU NGHI NHIỄM – XỬ LÝ CẨN THẬN”.
-
Tuyệt đối không mang mẫu tươi trong túi xách, cốp xe, hoặc túi nylon lỏng lẻo, dễ rách, rò rỉ.
Tài liệu tham khảo chính:
-
FAO (2021) – Guidelines for Animal Disease Diagnosis and Surveillance.
https://www.fao.org -
WOAH (OIE) – Terrestrial Manual 2023 – Chapter 1.1.5: Collection and Shipment of Diagnostic Specimens.
https://www.woah.org -
AVMA – Veterinary Diagnostic Laboratory Sampling Guidelines.
https://www.avma.org -
Cục Thú y – Bộ NN&PTNT (2020)
Hướng dẫn lấy mẫu xét nghiệm các bệnh động vật, số 926/HD-CN-TY.
Link: http://cucthuy.gov.vn
*** Bài viết chia sẻ một số thông tin, kinh nghiệm thực tiễn do đội ngũ kỹ thuật công ty CNSH Cao Gia tổng hợp và đúc kết lại – bài viết có sự đóng góp kiến thức/ kinh nghiệm từ một số anh/chị bác sĩ thú y, chuyên viên dịch tễ là khách hàng của công ty – nếu quý độc giả/ quý khách hàng có ý kiến đóng góp hay bất cứ phản hồi, góp ý – xin hãy gửi thông tin về mail: marketing@caogiabiotech.com
– Với phương châm Tận Tâm – Uy tín – Đồng hành cùng phát triển Cao Gia luôn sẵn sàng và mong muốn lắng nghe mọi phản hồi/ góp ý từ phía quý độc giả/ quý khách hàng dù là nhỏ nhất.
— Đội ngũ kỹ thuật CNSH Cao Gia —
CÔNG NGHỆ SINH HỌC CAO GIA
Trách nhiệm – Khoa học – Khát vọng


